Có 2 kết quả:
光泽 guāng zé ㄍㄨㄤ ㄗㄜˊ • 光澤 guāng zé ㄍㄨㄤ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luster
(2) gloss
(2) gloss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luster
(2) gloss
(2) gloss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0